Container lạnh đã trở thành một phần không thể thiếu để đảm bảo chất lượng hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm tươi sống, dược phẩm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cấu tạo, công dụng cũng như cách sử dụng hiệu quả loại container đặc biệt này. Trong bài viết hôm nay, TSL Logistics sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật thông tin liên quan đến container lạnh.
Container lạnh là gì
Container lạnh hay còn gọi là container bảo ôn, là một loại container chuyên dụng được thiết kế để bảo quản và vận chuyển hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ kiểm soát nghiêm ngặt. Đây là một giải pháp không thể thiếu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, đặc biệt với các mặt hàng như thực phẩm đông lạnh, dược phẩm, vaccine, hay hàng hóa nhiệt độ thấp khác.
Không giống như container thông thường, container lạnh được trang bị hệ thống làm lạnh tích hợp giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -25°C đến +25°C, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau. Nhờ đó, container lạnh đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng trong suốt quá trình vận chuyển, dù là đường biển, đường bộ hay lưu kho tạm thời.
Hiện nay, container lạnh có hai kích thước phổ biến là 10 feet, 20 feet và 40 feet, trong đó loại 40 feet thường được các doanh nghiệp lựa chọn khi cần vận chuyển số lượng lớn hàng đông lạnh. Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ, nhiều container lạnh hiện đại còn được tích hợp khả năng giám sát nhiệt độ từ xa, giúp doanh nghiệp kiểm soát tình trạng hàng hóa mọi lúc, mọi nơi.
Cấu tạo của container lạnh
Vỏ thùng container
Vỏ thùng container lạnh được thiết kế với kết cấu đặc biệt nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt và độ bền cao trong suốt quá trình vận chuyển và bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp. Phần khung chính của container thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm cao cấp, giúp chống chịu va đập mạnh, ăn mòn do môi trường biển và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Bên trong, lớp vật liệu cách nhiệt Polyurethane (PU) hoặc xốp cách nhiệt EPS được ép sát giữa các tấm vách, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định
Lớp lót bên trong container lạnh thường sử dụng inox hoặc nhôm nhám để tăng khả năng phản xạ nhiệt và hạn chế hấp thụ nhiệt từ bên ngoài. Cửa container cũng được thiết kế dày, kín khí, đi kèm gioăng cao su chuyên dụng nhằm ngăn chặn tối đa thất thoát nhiệt và hơi lạnh, giữ cho hàng hóa bên trong luôn ở trạng thái bảo quản tối ưu.
Hệ thống làm lạnh
Hệ thống làm lạnh là bộ phận quan trọng nhất trong cấu tạo của một container lạnh, đảm nhận vai trò duy trì nhiệt độ thích hợp để bảo quản hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Các container lạnh hiện nay chủ yếu sử dụng các thương hiệu máy lạnh nổi tiếng như: Thermo King, Daikin,… Hệ thống này bao gồm các bộ phận chính như máy nén (compressor), dàn bay hơi (evaporator coil), bộ ngưng tụ (condenser) và quạt tuần hoàn khí lạnh.
Máy nén có nhiệm vụ nén môi chất lạnh và đưa nó qua các giai đoạn chuyển đổi để tạo ra luồng khí lạnh đều và liên tục. Trong khi đó, dàn bay hơi và bộ ngưng tụ giúp hút nhiệt từ không gian bên trong container và thải nó ra ngoài môi trường. Bên cạnh đó, hệ thống cảm biến và bộ điều khiển nhiệt độ thông minh cho phép người dùng theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ theo từng mức yêu cầu khác nhau.
Nguyên lý hoạt động của container lạnh
Nguyên lý hoạt động của container lạnh dựa trên hệ thống làm lạnh khép kín, sử dụng máy nén khí kết hợp với thiết bị bay hơi và dàn ngưng tụ. Khi container được kết nối với nguồn điện, máy nén sẽ hút khí lạnh có áp suất thấp từ thiết bị bay hơi, sau đó nén thành khí áp suất cao và đẩy qua dàn ngưng tụ.
Tại đây, khí được làm mát và chuyển hóa thành dạng lỏng, rồi tiếp tục quay trở lại thiết bị bay hơi để hấp thụ nhiệt từ không gian bên trong thùng container. Quá trình này diễn ra tuần hoàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -30°C đến +30°C, tùy theo nhu cầu bảo quản của từng loại hàng hóa.
Các loại container lạnh phổ biến
Dưới đây là chi tiết về các loại container lạnh phổ biến, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho nhu cầu bảo quản lạnh và vận chuyển hàng hóa.
- Container lạnh 10 feet: là loại nhỏ nhất trong danh mục container lạnh tiêu chuẩn. Với kích thước gọn gàng, dung tích trung bình khoảng 16.3m³, loại container này đặc biệt phù hợp cho các nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng hóa nhỏ như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hoặc sử dụng trong các sự kiện lưu động ngắn hạn.
- Container lạnh 20 feet: Với thể tích khoảng 33m3 container lạnh 20 feet cung cấp giải pháp bảo quản lạnh lý tưởng cho thực phẩm đông lạnh, nông sản, thủy hải sản, hay thậm chí là dược phẩm có yêu cầu nhiệt độ nghiêm ngặt.
- Container lạnh 40 feet: Sẽ dành cho các doanh nghiệp cần vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn trong thời gian dài. Với thể tích từ 67 đến 76m³, loại container này có khả năng lưu trữ lượng lớn hàng đông lạnh. Hệ thống làm lạnh mạnh mẽ, cùng khả năng cách nhiệt cao và tiết kiệm nhiên liệu, khiến container lạnh 40 feet trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xuất nhập khẩu và logistics toàn cầu.
- Container lanh 45 feet: Với dung tích lớn khoảng 85m3, khả năng lưu trữ của chúng rất lớn. Tuy vậy, thực tế kích thước của chúng không quá vượt trội hơn loại container 40 feet nên không được sử dụng quá phổ biến.
Ký hiệu có trên container lạnh
- RE: viết tắt của “Reefer”, để chỉ container lạnh có chức năng làm lạnh chủ động, được trang bị máy nén lạnh tích hợp.
- RF: là ký hiệu của “Reefer Freight”, dùng để chỉ container lạnh chuyên dùng cho vận chuyển hàng hóa đông lạnh ở mức nhiệt độ rất thấp. Khác với RE, container RF thường được tối ưu hóa để duy trì nhiệt độ sâu và ổn định, thích hợp cho các mặt hàng như thịt đông lạnh, hải sản,…
- RH: là dạng Hi-Cube Reefer, tức là container lạnh cao hơn tiêu chuẩn thông thường (chiều cao khoảng 9’6” thay vì 8’6”). Đây là lựa chọn lý tưởng cho những lô hàng cồng kềnh hoặc yêu cầu không gian chứa lớn hơn trong khi vẫn duy trì hiệu quả bảo quản lạnh.
Tiêu chuẩn kích thước của các loại container lạnh
Bạn có thể tham khảo thêm kích thước tiêu chuẩn của container lạnh để biết thêm chi tiết.
TIÊU CHUẨN KÍCH THƯỚC | Container 20 feet RF lạnh | Container 40 feet RF lạnh | Container 40 feet HC-RF lạnh | |
Kích thước vỏ | Bên ngoài | – Rộng: 2.440mm.
– Cao: 2.590mm. – Dài: 6.060mm. |
– Rộng: 2.440mm.
– Cao: 2.590mm. – Dài: 12.190mm. |
– Rộng: 2.440mm.
– Cao: 2.895mm. – Dài: 12.190mm. |
Bên trong | – Rộng: 2.286mm.
– Cao: 2.265mm. – Dài: 5.485mm. |
– Rộng: 2.291mm.
– Cao: 2.225mm. – Dài: 11.558mm. |
– Rộng: 2.296mm.
– Cao: 2.521mm. – Dài: 11.572mm. |
|
Kích thước cửa | – Rộng: 2.286mm.
– Cao: 2.224mm. |
– Rộng: 2.291mm.
– Cao: 2.191mm. |
– Rộng: 2.296mm.
– Cao: 2.494mm. |
|
Thể tích | 28,4m³ | 58,92m³ | 66,98m³ | |
Trọng lượng container | 3.200kg | 4.110kg | 4.290kg | |
Trọng lượng hàng | 27.280kg | 28.390kg | 28.210kg | |
Trọng lượng tối đa (bao gồm cả vỏ) | 30.480kg | 32.500kg | 32.500kg |
Ưu điểm của container lạnh
Bảo quản hàng hóa lâu dài
Ưu điểm lớn nhất của container lạnh chính là khả năng bảo quản hàng hóa lâu dài mà không làm mất đi chất lượng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm dễ hỏng như thực phẩm tươi sống, thịt, hải sản hay dược phẩm. Nhờ vào hệ thống làm lạnh được tích hợp, container lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt hành trình vận chuyển, đảm bảo rằng hàng hóa không bị hư hỏng do quá nhiệt hoặc mất tươi.
Điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt
Container lạnh cung cấp khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, từ -30°C đến +30°C, giúp đáp ứng nhu cầu bảo quản đa dạng của các loại hàng hóa khác nhau. Khả năng điều chỉnh này giúp doanh nghiệp có thể tối ưu hóa vận chuyển, đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình từ kho đến khách hàng.
Kích thước lớn, lưu trữ nhiều hàng hóa
Container lạnh có nhiều kích thước khác nhau, với các loại phổ biến như 20 feet, 40 feet và 45 feet, giúp doanh nghiệp có thể lựa chọn container phù hợp với khối lượng hàng hóa cần vận chuyển. Với không gian rộng rãi, container lạnh cho phép lưu trữ một lượng lớn hàng hóa, giúp giảm chi phí vận chuyển và tối ưu hóa quy trình logistics.
Cách lựa chọn container lạnh phù hợp khi vận chuyển hàng hóa
Để đưa ra lựa chọn chính xác, bạn cần đánh giá tổng thể nhiều yếu tố như kích thước – dung tích, loại hàng hóa, công nghệ làm lạnh tích hợp cũng như thời gian và hình thức vận chuyển.
- Dung tích và kích thước container: Việc xác định dung tích container phù hợp trước tiên cần dựa vào khối lượng và đặc tính của hàng hóa. Container lạnh thường có hai loại tiêu chuẩn là 20 feet (khoảng 28m³) và 40 feet (khoảng 67m³). Chọn sai kích cỡ có thể dẫn đến thất thoát nhiệt, lãng phí năng lượng hoặc vượt quá tải trọng cho phép, gây ảnh hưởng đến hàng hóa.
- Loại hàng hóa cần dùng container lạnh: Không phải loại hàng hóa nào cũng cần điều kiện nhiệt độ giống nhau. Thủy hải sản tươi sống cần duy trì ở mức 0°C đến 2°C, trong khi thực phẩm đông lạnh có thể yêu cầu nhiệt độ từ -18°C đến -25°C. Ngoài ra, dược phẩm, vaccine hay hoa tươi xuất khẩu lại đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ ổn định, sai số rất nhỏ. Hãy cân nhắc kỹ trước khi chọn loại container có khả năng điều chỉnh dải nhiệt độ linh hoạt và duy trì độ ổn định cao.
- Hệ thống làm lạnh và cảm biến: Việc chọn container lạnh có hệ thống cảm biến thông minh sẽ giúp bạn kiểm soát môi trường bên trong dễ dàng, kịp thời phát hiện và xử lý các sự cố nhiệt độ trước khi hàng hóa bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Thời gian vận chuyển & loại hình vận chuyển: Thời gian vận chuyển là yếu tố quyết định loại container bạn nên dùng. Với những chuyến vận tải đường biển quốc tế kéo dài nhiều ngày, bạn cần container có khả năng giữ lạnh ổn định liên tục, sử dụng nguồn điện ngoài. Trong khi đó, đối với vận chuyển nội địa bằng đường bộ hoặc vận chuyển ngắn ngày, container lạnh có thể sử dụng cơ chế làm lạnh bằng máy nén khí hoặc container tích lạnh.
Trên đây là bài viết chi tiết về container lạnh mà TSL muốn gửi đến bạn. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng container lạnh để vận chuyển hàng hóa thì hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất nhé. Chúng tôi có hỗ trợ khách hàng theo container với mức giá tốt nhất để đảm bảo hiệu quả khi vận chuyển.