Giá Cước Vận Chuyển Từ Nansha Về Việt Nam 2025

Tuyến vận chuyển từ Nam Sa (Nansha) đến Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hàng hóa giữa trung tâm sản xuất hàng đầu Trung Quốc và thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, TSL cập nhật cước vận chuyển từ Nam Sa về Việt Nam với mức giá cạnh tranh, điều chỉnh hàng tuần theo biến động thị trường. Đừng bỏ lỡ, hãy theo dõi ngay!

Tổng quan về Nansha

Nansha hay còn gọi là cảng Nam Sa là một cảng biển quan trọng của Trung Quốc tọa lạc tại quận Nansha, thành phố Quảng Châu, tỉnh Quảng Đông. Đây là cảng container lớn thuộc cụm cảng Quảng Châu đóng vai trò chiến lược trong giao thương quốc tế và khu vực Đồng bằng sông Châu Giang. Cảng kết nối với các thành phố lớn như Quảng Châu, Thâm Quyến, Hồng Kông và Macau, đồng thời gần các tuyến vận tải biển quốc tế chính.

Tại Việt Nam, có hai trung tâm logistics quan trọng là Hải Phòng và Thành phố Hồ Chí Minh với nhiều cảng biển lớn phục vụ hoạt động xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa trong nước lẫn quốc tế. Ở Hải Phòng, các cảng chính bao gồm cảng Nam Đình Vũ, cảng Hải An và cảng Lạch Huyện. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, các cảng quan trọng gồm cảng Cát Lái, cảng Sài Gòn, cảng Tân Thuận và cảng Bến Nghé.

Giá Cước Vận Chuyển Từ Nansha Về Việt Nam

TSL hiện là đối tác của các hãng tàu lớn có tuyến vận tải giữa Nam Sa và Việt Nam như MSC, SITC, ASL, CUL, CNC và COSCO…. Sự hợp tác này mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn lịch trình và mức giá cho khách hàng. Nhờ đó, chúng tôi luôn cập nhật nhanh chóng cước phí, lịch tàu và đề xuất phương án vận chuyển phù hợp nhất với nhu cầu của khách hàng.

Báo Giá Cước Vận Chuyển Nansha (Nam Sa) – Việt Nam mới nhất 2025

Dưới đây là bảng trình bày về cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) từ Nansha về Việt Nam

Cước vận chuyển nguyên container FCL Tháng 3/2025

POL

POD CONT 20DC (USD) CONT 40GP (USD) CONT 40HQ (USD) ETD T/T Transhipment DEM + DET
NANSHA HPH 50 200 200 6 – Mar 2 DAYS DIRECT 14 DAYS COMBINE
NANSHA HPH 140 280 280 6 – Mar 3 DAYS DIRECT 14+7DAYS
NANSHA HPH 180 350 350 6 – Mar 2 DAYS DIRECT 10 + 3 DAYS 
NANSHA HCM 0 130 130 6 – Mar 2 DAYS DIRECT 14+7DAYS
NANSHA HCM 100 230 230 4 – Mar 3 DAYS DIRECT 14+7DAYS
NANSHA HCM 150 280 280 1 – Mar 2 DAYS DIRECT 14+7DAYS

Trên đây là bảng giá cước tiêu chuẩn từ gần 20 hãng tàu mà TSL đang hợp tác. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ phù hợp nhất.

Lưu ý quan trọng:

  • Tính hiệu lực của cước phí: Giá cước có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng chỗ trống (space) của từng hãng tàu.

  • Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các loại container tiêu chuẩn như 20 feet (20DC) và 40 feet (40GP).

  • Khối lượng hàng hóa: Container 20 feet (20DC) có thể chứa hàng hóa với thể tích khoảng 33,2 m³ và tải trọng tối đa lên đến 28,28 tấn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hàng hóa có khối lượng từ 15 m³ trở lên được khuyến nghị sử dụng container 20 feet.

Cước vận chuyển hàng lẻ LCL

POL POD <1-3 CBM (USD/CBM) 3-5 CBM (USD/CBM) 5-10 CBM (USD/CBM) 10-15 CBM (USD/CBM)
NANSHA HPH/ HCM Báo giá Báo giá Báo giá Báo giá

Vận chuyển hàng lẻ (LCL) thường được áp dụng cho các lô hàng có tổng thể tích từ 1 đến 15 CBM. Để tính thể tích hàng hóa (CBM), bạn sử dụng công thức: CBM = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m)

Kích thước của các kiện hàng như thùng carton, pallet,… cần được cung cấp từ nhà máy hoặc xưởng sản xuất.

Ví dụ: Một đơn hàng LCL gồm 10 thùng carton, mỗi thùng có kích thước 60 x 60 x 50 cm.

  1. Chuyển đổi kích thước từ cm sang m: 60 cm = 0,6 m, 50 cm = 0,5 m

  2. Áp dụng công thức tính CBM cho một thùng carton: CBM của một thùng = 0,6 m × 0,6 m × 0,5 m = 0,18 CBM

  3. → Như vậy tổng thể tích cho 10 thùng carton: 10 × 0,18 CBM = 1,8 CBM

Như vậy, tổng thể tích của đơn hàng là 1,8 CBM, phù hợp để vận chuyển theo hình thức hàng lẻ (LCL).

--> Để có được bảng giá trọn gói vui lòng LIÊN HỆ với chúng tôi tại đây: Báo giá cước vận chuyển từ Nansha về Việt Nam 

Phụ phí và local charges

Dưới đây là bảng liệt kê các phí địa phương (local charges) áp dụng cho hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) tại cảng Việt Nam:

Phụ phí và Local Charges cho hàng nguyên container FCL

Local Charges Cont 20DC

(USD)

Cont 40GP

(USD)

UNIT
Terminal Handling Charge (THC) 135 200 CONT
Delivery Order (D/O) 45 45 BILL
CIC fee (CIC) 50 100 CONT
Cleaning fee 10 15 CONT

Phụ phí và Local Charges cho hàng lẻ LCL

Local Charges USD UNIT
Terminal Handling Charge (THC) Liên hệ CBM
Delivery Order (D/O) Liên hệ BILL
CFS (PHÍ KHO HÀNG LẺ) Liên hệ CBM

Bên cạnh các khoản local charges và giá cước, nhà nhập khẩu có thể phải chi trả nhiều loại phí khác như cước vận chuyển nội địa, phí nâng hạ container, phí kiểm dịch, phí hun trùng, phí thủ tục hải quan, phí kiểm tra chuyên ngành, v.v. Những khoản phí này có thể thay đổi tùy theo từng tình huống cụ thể 

Lịch tàu vận chuyển Nansha (Nam Sa) – Việt Nam

POL POD ETD T/T
NANSHA VIETNAM WEEKLY 2-3 DAYS

Lịch trình vận chuyển tuyến Nansha (Nam Sa) – Việt Nam thường có các chuyến hàng tuần, với thời gian hành hải dự kiến từ 2 – 3 ngày, tùy theo điều kiện khai thác. Một số tuyến tàu có thể có thời gian vận chuyển dài hơn, phụ thuộc vào lịch trình cụ thể của từng hãng tàu.

Cước vận chuyển từ Nansha về Việt Nam
Lịch tàu từ Nansha về Việt Nam 2025

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển:

  • Lịch trình khai thác: Có thể thay đổi do sự điều chỉnh từ hãng tàu.
  • Nguồn cung container: Tình trạng thiếu vỏ container có thể ảnh hưởng đến tiến độ vận chuyển.
  • Thời tiết & môi trường: Biến động khí hậu, bão, và điều kiện biển có thể làm gián đoạn hành trình.
  • Tắc nghẽn cảng: Ảnh hưởng đến thời gian bốc dỡ hàng hóa tại cảng đi và cảng đến.
  • Yếu tố bất khả kháng: Dịch bệnh, chính sách kiểm soát hàng hóa hoặc sự cố kỹ thuật có thể tác động đến lịch tàu.

Lưu ý: Lịch trình có thể thay đổi mà không báo trước do các yếu tố trên. Khách hàng nên kiểm tra lịch tàu cập nhật từ hãng vận chuyển hoặc đối tác logistics để đảm bảo kế hoạch giao nhận hàng hóa chính xác.

Lưu ý

Khi vận chuyển hàng từ Nansha (Nam Sa) đến Việt Nam, việc lựa chọn container phù hợp là yếu tố quan trọng giúp tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Ngoài hai loại container phổ biến còn có các loại container chuyên dụng như container lạnh, flat rack và OT container, mỗi loại có yêu cầu kỹ thuật và mức giá khác nhau. Việc hiểu rõ đặc điểm kỹ thuật, khả năng chịu tải và ứng dụng thực tế của từng loại container giúp bạn lựa chọn phương án vận chuyển tối ưu.

Bên cạnh đó, để quy trình nhập khẩu diễn ra nhanh chóng, cần chuẩn bị đầy đủ chứng từ vận tải, hồ sơ hải quan, và các giấy tờ liên quan. Việc tuân thủ đúng quy định giúp tránh chậm trễ, giảm rủi ro phát sinh, và tối ưu thời gian thông quan. Ngoài ra, hợp tác với các xưởng sản xuất và đơn vị vận chuyển uy tín sẽ giúp kiểm soát chất lượng hàng hóa, đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch, và hạn chế các vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận.

Để nhận được báo giá chi tiết vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

  • Công ty TNHH Dịch Vụ tổng hợp Logistics.
  • Trụ sở: Tầng 3 Số 126 – 128 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội, Việt Nam
  • CN TP. Hồ Chí Minh: Tầng 7, Toà nhà GIC Tower, số 49 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Điện thoại : *1688
  • Email : info@tsl.com.vn
  • Website : www.tsl.com.vn
  • Facebook : TSL Logistics- Total Service Logistics

Hoặc bạn có thể xem các tuyến khác từ Trung Quốc về Việt Nam tại https://tsl.com.vn/cuoc-bien-nhap-khau/.

Đánh giá