Tuyến Qingdao (Thanh Đảo) – Việt Nam là một trong những tuyến vận chuyển sôi động bậc nhất, kết nối nguồn hàng từ trung tâm sản xuất hàng đầu phía Bắc của Trung Quốc đại lục đến Việt Nam. Trong bài viết này, TSL cập nhật cước vận chuyển từ Qingdao về Việt Nam với mức giá cạnh tranh, điều chỉnh hàng tuần theo biến động thị trường. Cùng theo dõi nhé!
Tổng quan về tuyến đường biển Qingdao – Việt Nam
Cảng Qingdao là một trong những cảng container lớn nhất thế giới, giữ vai trò cửa ngõ giao thương chính giữa Trung Quốc và Đông Nam Á. Trong khi đó, các cảng Hải Phòng, Đà Nẵng và Cát Lái (TP.HCM) đóng vai trò trung tâm logistics của từng khu vực, phục vụ nhu cầu xuất nhập khẩu giữa hai nước.
Tuyến đường biển Qingdao – Việt Nam kết nối cảng Qingdao (Thanh Đảo, Trung Quốc) với các cảng lớn tại Việt Nam như Hải Phòng, Đà Nẵng và TP.HCM, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng khu vực. Với khoảng cách từ 2.500 – 3.000 km, thời gian vận chuyển dao động từ 7 – 12 ngày, tùy vào cảng đích. Tuyến này chủ yếu sử dụng tàu container và tàu hàng rời để vận chuyển máy móc, thiết bị điện tử, nguyên liệu công nghiệp và hàng tiêu dùng.
TSL đang là đối tác với các đại lý và hãng tàu lớn có tuyến Qingdao về 3 cảng chính của Việt Nam là Việt Nam/ Hải Phòng / Đà Nẵng như: SITC, PANOCEAN, ASL, YML, MSK, COSCO, JJ… mang đến sự linh hoạt trong lựa chọn lịch trình và mức giá. Nhờ đó, chúng tôi luôn cập nhật nhanh chóng cước phí, lịch tàu và phương án vận chuyển phù hợp nhất với nhu cầu của khách hàng.
Báo giá cước vận chuyển Qingdao – HPH/HCM/DAD
Dưới đây là bảng trình bày về cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) từ Qingdao về Hải Phòng/Việt Nam/Đà Nẵng
Cước vận chuyển nguyên container FCL Tháng 2/2025
POL | POD | CONT 20GP (USD) | CONT 40HC (USD) | CONT 40HQ (USD) | ETD | T/T | Transhipment | FREETIME |
QINGDAO | HCM | 420 | 530 | 530 | 22 – FEB | 8 DAYS | DIRECT | 14 + 10 DAYS |
QINGDAO | HCM | 570 | 620 | 620 | 21 – FEB | 79DAYS | DIRECT | 14 + 7 DAYS |
QINGDAO | HCM | 650 | 750 | 750 | 15 – FEB | 7 DAYS | DIRECT | 14 + 3 DAYS |
QINGDAO | HPH | 435 | 455 | 455 | 20 – FEB | 8 | DIRECT | 14 DAYS COMBINE |
QINGDAO | HPH | 530 | 530 | 530 | 1 – MAR | 8 | DIRECT | 10 + 10 DAYS |
QINGDAO | HPH | 720 | 770 | 770 | 19 – FEB | 7 | DIRECT | 14 + 7 DAYS |
QINGDAO | DAD | 450 | 550 | 550 | 22 – FEB | 10 | DIRECT | 14 DAYS |
QINGDAO | DAD | 600 | 670 | 670 | 19 – FEB | 12 | DIRECT | 14 + 7 DAYS |
Trên đây là biểu cước tiêu biểu từ gần 20 hãng tàu mà TSL đang hợp tác. Nếu bạn cần kiểm tra thêm, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết và phù hợp nhất.
Lưu ý, cước VALID phụ thuộc vào space còn trống của hãng tàu.
- Áp dụng: Đối với các loại container thông thường như 20GP hoặc 40HQ
- Khối lượng: Hàng từ 15CBM trở lên có thể đi 1 container 20ft
Cước vận chuyển hàng lẻ LCL
POL | POD | <1-3 CBM (USD/CBM) | 3-5 CBM (USD/CBM) | 5-10 CBM (USD/CBM) | 10-15 CBM (USD/CBM) |
QINGDAO | HCM | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
QINGDAO | HPH | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
- Hàng lẻ (LCL) thường áp dụng cho các lô hàng có tổng thể tích từ 1 đến 15 CBM. Để tính thể tích hàng hóa (CBM), bạn sử dụng công thức: CBM = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m).
- Kích thước của các kiện hàng như thùng carton, pallet… cần được cung cấp từ nhà máy hoặc xưởng sản xuất.
Ví dụ:
Một đơn hàng LCL gồm 10 thùng carton, mỗi thùng có kích thước 60 x 60 x 50 cm.
- Đầu tiên, chuyển đổi kích thước từ cm sang m:
60 cm = 0.6 m, 50 cm = 0.5 m - Sau đó, áp dụng công thức tính CBM cho một thùng carton:
CBM 1 thùng = 0.6 × 0.6 × 0.5 = 0.18 CBM
→ Như vậy tổng số khối cho 10 thùng carton: 10 × 0.18 = 1.8 CBM
Vậy, tổng thể tích của đơn hàng là 1.8 CBM, có thể vận chuyển theo hình thức hàng lẻ (LCL).
--> Để có được bảng giá trọn gói vui lòng LIÊN HỆ với chúng tôi tại đây: Báo giá cước vận chuyển từ Qingdao về Việt Nam
Phụ phí và local charges
Dưới đây là bảng liệt kê các phí địa phương (local charges) áp dụng cho hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) tại Hải Phòng/HCM/Đà Nẵng:
Phụ phí và Local Charges cho hàng nguyên container FCL tại HCM/Đà Nẵng
Local Charges | Cont 20GP
(USD) |
Cont 40HQ
(USD) |
UNIT |
Terminal Handling Charge (THC) | 135 | 200 | CONT |
Delivery Order (D/O) | 45 | 45 | BILL |
CIC fee (CIC) | 50 | 100 | CONT |
Cleaning fee | 10 | 15 | CONT |
Phụ phí và Local Charges cho hàng nguyên container FCL tại Hải Phòng
Local Charges | Cont 20GP
(USD) |
Cont 40HQ
(USD) |
UNIT |
Terminal Handling Charge (THC) | 135 | 200 | CONT |
Delivery Order (D/O) | 45 | 45 | BILL |
CIC fee (CIC) | 115 | 230 | CONT |
Cleaning fee | 10 | 15 | CONT |
Phụ phí và Local Charges cho hàng lẻ LCL
Local Charges | USD | UNIT |
Terminal Handling Charge (THC) | Liên hệ | CBM |
Delivery Order (D/O) | Liên hệ | BILL |
CFS (PHÍ KHO HÀNG LẺ) | Liên hệ | CBM |
Bên cạnh các khoản local charges và giá cước, nhà nhập khẩu có thể phải chi trả nhiều loại phí khác như cước vận chuyển nội địa, phí nâng hạ container, phí kiểm dịch, phí hun trùng, phí thủ tục hải quan, phí kiểm tra chuyên ngành, v.v. Những khoản phí này có thể thay đổi tùy theo từng tình huống cụ thể
Lịch tàu
POL | POD | ETD | T/T |
QINGDAO | HPH/HCM/DAD | WEEKLY | 7-12 DAYS |
Lịch tàu từ Thanh Đảo về Hải Phòng / Việt Nam / Đà Nẵng thường có các chuyến trong tuần, với thời gian hành hải dự kiến từ 7 đến 12 ngày. Tuy nhiên, cũng có một số tuyến tàu khác với thời gian vận chuyển lâu hơn mà không được đề cập trong bài viết này.
Thời gian vận chuyển có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như hủy chuyến tàu, tình trạng thiếu vỏ container, điều kiện thời tiết, ùn tắc cảng, dịch bệnh, và các yếu tố khác. Những yếu tố này có thể dẫn đến sự thay đổi về lịch tàu và kéo dài thời gian tàu di chuyển.
Lưu ý
Ngoài hai loại container phổ biến, còn có các loại container đặc biệt như container lạnh, flat rack, và OT container, mỗi loại sẽ có mức giá và yêu cầu riêng. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại container sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu vận chuyển.
Ngoài ra, để đảm bảo quá trình nhận hàng diễn ra suôn sẻ, hãy chuẩn bị đầy đủ chứng từ và hồ sơ hải quan. Điều này giúp tránh tình trạng chậm trễ hoặc gặp phải vấn đề khi làm thủ tục nhập khẩu. Đặc biệt, làm việc với các xưởng sản xuất uy tín sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro và đảm bảo chất lượng hàng hóa.
Liên hệ
Để nhận được báo giá chi tiết vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@tsl.com.vn hoặc Hotline: *1688 để nhận được báo giá chi tiết nhất.
Hoặc bạn có thể xem các tuyến khác từ Trung Quốc về Việt Nam tại CƯỚC BIỂN NHẬP KHẨU