Tuyến Xiamen (Hạ Môn) – Việt Nam giữ vai trò then chốt trong thúc đẩy thương mại song phương, kết nối chuỗi cung ứng giữa hai quốc gia. Là một trong những cảng biển lớn nhất thế giới, Xiamen có khả năng tiếp nhận tàu container trọng tải lớn và đóng vai trò quan trọng trong Con đường tơ lụa trên biển thế kỷ 21. Trong bài viết này, TSL cập nhật cước vận chuyển từ Xiamen về Việt Nam với mức giá cạnh tranh, điều chỉnh hàng tuần theo biến động thị trường. Đừng bỏ lỡ, theo dõi ngay để cập nhật giá cước mới nhất bạn nhé!
Tổng quan về Xiamen (Hạ Môn)
Cảng Xiamen (Hạ Môn) là một cảng nước sâu chiến lược trên đảo Hạ Môn, nằm trong top 7 cảng lớn nhất Trung Quốc và đứng thứ 14 toàn cầu. Cảng có khả năng tiếp nhận tàu biển trọng tải lên đến 100.000 tấn, phục vụ hoạt động giao thương quốc tế và nội địa.
Với vị trí thuận lợi, Xiamen đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, kết nối các tuyến vận chuyển từ Hồng Kông, Đài Loan và các quốc gia Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Sản lượng hàng hóa qua cảng Xiamen đạt hơn 34 triệu tấn mỗi năm, trong đó có 7,2 triệu tấn hàng xuất nhập khẩu và gần 9,9 triệu TEU vào năm 2022.
TSL hợp tác với các hãng tàu lớn như MSC, SITC, ASL, CUL, CNC, COSCO, cung cấp các giải pháp vận chuyển linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của khách hàng về cước phí, lịch trình và phương án vận tải phù hợp.
Báo Giá Cước Vận Chuyển Xiamen (Hạ Môn) – Việt Nam
Dưới đây là bảng trình bày về cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) từ Xiamen về Việt Nam:
Cước vận chuyển nguyên container FCL Tháng 3/2025
POL | POD | CONT 20DC (USD) | CONT 40GP (USD) | CONT 40HQ (USD) | ETD | T/T | Transhipment | DEM + DET |
XIAMEN | HPH | 140 | 350 | 350 | 6 – Mar | 8 DAYS | DIRECT | 10 + 7 |
XIAMEN | HPH | 200 | 300 | 300 | 3 – Mar | 5 DAYS | DIRECT | 10 + 7 DAYS |
XIAMEN | HPH | 245 | 520 | 520 | 1 – Mar | 4 DAYS | DIRECT | 14 DAYS COMBINE |
XIAMEN | HCM | 220 | 410 | 410 | 1 – Mar | 5 DAYS | DIRECT | 10 + 7 DAYS |
XIAMEN | HCM | 260 | 590 | 590 | 4 – Mar | 3 DAYS | DIRECT | 14 DAYS COMBINE |
XIAMEN | HCM | 285 | 490 | 490 | 7 – Mar | 10 DAYS | KAOSIUNG | 10 + 4 DAYS |
Trên đây là biểu cước tiêu biểu từ gần 20 hãng tàu mà TSL đang hợp tác. Nếu bạn cần kiểm tra thêm, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết và phù hợp nhất.
Lưu ý, cước VALID phụ thuộc vào space còn trống của hãng tàu.
- Áp dụng: Đối với các loại container thông thường như 20DC hoặc 40GP
- Khối lượng: Hàng từ 15CBM trở lên có thể đi 1 container 20ft
Cước vận chuyển hàng lẻ LCL
POL | POD | <1-3 CBM (USD/CBM) | 3-5 CBM (USD/CBM) | 5-10 CBM (USD/CBM) | 10-15 CBM (USD/CBM) |
XIAMEN | HCM | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
- Hàng lẻ (LCL) thường áp dụng cho các lô hàng có tổng thể tích từ 1 đến 15 CBM. Để tính thể tích hàng hóa (CBM), bạn sử dụng công thức: CBM = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m).
- Kích thước của các kiện hàng như thùng carton, pallet… cần được cung cấp từ nhà máy hoặc xưởng sản xuất.
Ví dụ:
Một đơn hàng LCL gồm 10 thùng carton, mỗi thùng có kích thước 60 x 60 x 50 cm.
- Đầu tiên, chuyển đổi kích thước từ cm sang m:
60 cm = 0.6 m, 50 cm = 0.5 m - Sau đó, áp dụng công thức tính CBM cho một thùng carton:
CBM 1 thùng = 0.6 × 0.6 × 0.5 = 0.18 CBM
→ Như vậy tổng số khối cho 10 thùng carton: 10 × 0.18 = 1.8 CBM
Vậy, tổng thể tích của đơn hàng là 1.8 CBM, có thể vận chuyển theo hình thức hàng lẻ (LCL).
--> Để có được bảng giá trọn gói vui lòng LIÊN HỆ với chúng tôi tại đây: Báo giá vận chuyển từ Xiamen về Việt Nam
Phụ phí và local charges
Dưới đây là bảng liệt kê các phí địa phương (local charges) áp dụng cho hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) tại cảng Việt Nam:
Phụ phí và Local Charges cho hàng nguyên container FCL
Local Charges | Cont 20DC
(USD) |
Cont 40GP
(USD) |
UNIT |
Terminal Handling Charge (THC) | 145 | 235 | CONT |
Delivery Order (D/O) | 40 | 40 | BILL |
CIC fee (CIC) | 60 | 120 | CONT |
Cleaning fee | 20 | 25 | CONT |
Phụ phí và Local Charges cho hàng lẻ LCL
Local Charges | USD | UNIT |
Terminal Handling Charge (THC) | Liên hệ | CBM |
Delivery Order (D/O) | Liên hệ | BILL |
CFS (PHÍ KHO HÀNG LẺ) | Liên hệ | CBM |
Bên cạnh các khoản local charges và giá cước, nhà nhập khẩu có thể phải chi trả nhiều loại phí khác như cước vận chuyển nội địa, phí nâng hạ container, phí kiểm dịch, phí hun trùng, phí thủ tục hải quan, phí kiểm tra chuyên ngành, v.v. Những khoản phí này có thể thay đổi tùy theo từng tình huống cụ thể
Lịch tàu từ Xiamen về Việt Nam
POL | POD | ETD | T/T |
XIAMEN | HPH | WEEKLY | 3-5 DAYS |
XIAMEN | HCM | WEEKLY | 3-5 DAYS |
Lịch tàu từ Xiamen về Việt Nam thường có các chuyến trong tuần, với thời gian vận chuyển ước tính từ 3 đến 5 ngày. Tuy nhiên, một số tuyến tàu có thể có thời gian vận chuyển dài hơn, không được đề cập trong bài viết này.
Thời gian vận chuyển có thể thay đổi do nhiều yếu tố như hủy chuyến, thiếu vỏ container, điều kiện thời tiết, ùn tắc tại cảng, dịch bệnh hoặc các yếu tố ngoài dự kiến. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến lịch trình tàu và làm kéo dài thời gian di chuyển.
Lưu ý khi vận chuyển từ Xiamen về Việt Nam
Khi vận chuyển từ Xiamen về Việt Nam, ngoài các container phổ biến, còn có các loại đặc biệt như container lạnh, flat rack và OT container. Mỗi loại có giá cả và yêu cầu riêng, vì vậy việc hiểu rõ đặc điểm từng loại sẽ giúp bạn chọn lựa phù hợp với nhu cầu vận chuyển của mình.
Để đảm bảo quá trình nhận hàng không gặp trục trặc, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ và hồ sơ hải quan. Điều này sẽ giúp tránh tình trạng chậm trễ và các vấn đề khi làm thủ tục nhập khẩu. Hơn nữa, hợp tác với các xưởng sản xuất uy tín sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và bảo đảm chất lượng hàng hóa.
Liên hệ
Để nhận được báo giá chi tiết vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@tsl.com.vn hoặc Fanpage TSL Logistics – Total Service Logistics để nhận được báo giá chi tiết nhất.
Hoặc bạn có thể xem các tuyến khác từ Trung Quốc về Việt Nam tại CƯỚC BIỂN NHẬP KHẨU