Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, Incoterms 2010 là thuật ngữ quen thuộc. Việc nắm rõ các quy định được ghi trong Incoterms sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp lựa chọn được hình thức trao đổi hàng hóa có lợi nhất. Vậy Incoterms 2010 là gì? Các quy tắc được nêu ra trong Incoterms 2010 là gì? Tất cả những thắc mắc ở trên sẽ được TSL giải đáp ngay sau đây.
Khái niệm Incoterms, Incoterms 2010 là gì?
Incoterms (viết tắt của “International Commercial Terms”) là một bộ quy tắc quốc tế do phòng Thương mại quốc tế (International Chamber of Commerce – ICC) phát hành để nêu ra các điều khoản thương mại quốc tế thông qua việc xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Incoterms 2010 là bộ quy tắc được sửa đổi và soạn thảo năm 2010, bao gồm 11 điều khoản. Mỗi điều khoản định nghĩa cụ thể các trách nhiệm về việc giao hàng, thanh toán và bảo hiểm trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua.
Bộ quy tắc thương mại quốc tế Incoterms 2010 được sử dụng phổ biến nhất, trước khi được cập nhật, sửa đổi, thay thế bởi Incoterms 2020.
Tầm quan trọng của Incoterms 2010
Incoterms 2010 có tầm quan trọng lớn trong lĩnh vực thương mại quốc tế và giao dịch hàng hóa. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và rà soát các điều khoản thương mại quốc tế giữa người mua và người bán. Qua đó, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu rủi ro cho các bên có liên quan.
11 điều khoản được quy định trong Incoterms 2010 được áp dụng cho 2 nhóm chính:
- Nhóm 1: Các điều kiện, quy tắc Incoterms được áp dụng cho mọi phương thức vận tải: EXW, FCA, CIP, CPT, DAT, DAP và DDP.
- Nhóm 2: Các quy tắc Incoterms áp dụng riêng cho lĩnh vực vận tải biển và đường thuỷ nội địa: FAS, FOB, CFR và CIF.
11 điều khoản được quy định trong Incoterms 2010
1. EXW: Quy tắc giao tại xưởng
EXW (Ex Works) – Quy tắc giao tại xưởng quy định trách nhiệm của người bán là đưa hàng hóa sẵn sàng tại xưởng của họ hoặc một vị trí khác được chỉ định trước. Trong khi đó người mua muốn kiểm soát hoàn toàn vận chuyển và chịu trách nhiệm về mọi khía cạnh của quá trình này:
- Người mua phải tự chi trả và sắp xếp cho việc vận chuyển hàng hóa từ xưởng của người bán đến điểm đích của họ.
- Người mua phải chịu tất cả các chi phí và rủi ro từ thời điểm hàng hóa rời khỏi xưởng của người bán.
- Người mua phải tự xử lý mọi thủ tục xuất khẩu và nhập khẩu, cũng như chịu trách nhiệm về bảo hiểm và các giấy tờ liên quan.
2. FCA: Giao hàng cho người chuyên chở
FCA (Free Carrier) – Giao hàng cho người chuyên chở là quy tắc yêu cầu người bán làm thủ tục thông quan hàng hóa để xuất khẩu và giao hàng cho người mua tại cơ sở của người bán hoặc giao hàng cho người mua tại một địa điểm chỉ định khác.
Tuy nhiên, FCA không phải là điều khoản bắt buộc trong hoạt động thương mại quốc tế. Theo đó, người bán không bắt buộc phải làm thủ tục thông quan cũng như thanh toán thuế nhập khẩu cho lô hàng của mình.
3. CIP: Cước phí bảo hiểm trả tới đích
CIP (Carriage and Insurance Paid to) – Cước phí bảo hiểm trả tới đích là một điều kiện Incoterm trong đó người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm đã thỏa thuận tại quốc gia của người mua và phải thanh toán chi phí vận chuyển này.
Tuy nhiên, theo nguyên tắc CIP rủi ro của người bán sẽ kết thúc khi họ đã đặt hàng lên tàu, tại điểm xuất phát của lô hàng.
4. CPT: Quy định về cước phí trả tới
CPT (Carriage Paid To) – Quy định về cước phí trả tới là nguyên tắc yêu cầu người bán phải giao hàng hóa cho vận chuyển tại một địa điểm cụ thể. Người bán phải tự trả tiền cước phí vận chuyển để đưa hàng hóa đến một điểm đích đã được thỏa thuận.
Ngoài ra, người bán cũng phải chịu trách nhiệm về bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đến điểm đích.
Trách nhiệm của người bán kết thúc khi hàng hóa đã được giao cho vận chuyển tại địa điểm đã thỏa thuận. Từ thời điểm này, người mua chịu trách nhiệm về việc tiếp quản, thủ tục hải quan và mọi chi phí và rủi ro liên quan đến hàng hóa.
5. DAT: Quy tắc giao tại bến
DAT (Delivered At Terminal) – Quy tắc giao tại bến được hiểu là bên bán giao hàng đến bến tại địa điểm mà người bán và người mua đã thỏa thuận trước đó, nó có thể là đầu mối vận tải đường bộ hoặc bến cảng.
Theo quy tắc DAT, người bán phải chịu trách nhiệm về việc vận chuyển hàng hóa đến cảng đến nơi đích và phải tự trả tiền cước phí vận chuyển đến cảng này.
DAT thường được sử dụng trong trường hợp khi người mua muốn kiểm soát việc tiếp quản hàng hóa và thủ tục nhập khẩu tại cảng đến nơi đích.
6. DAP: Quy tắc giao hàng tại nơi đến
DAP (Delivered at Place) – Quy tắc giao hàng tại nơi đến được hiểu là người bán chịu trách nhiệm về mọi chi phí và rủi ro liên quan đến việc giao hàng đến địa điểm đã thỏa thuận cuối cùng, thường là cơ sở của người mua.
Quy tắc DAP thường được sử dụng trong trường hợp khi người mua muốn kiểm soát việc tiếp quản hàng hóa và thủ tục nhập khẩu tại điểm đến cụ thể. Trong khi đó, người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến điểm đó.
7. DDP: Giao tại đích đã nộp thuế
DDP (Delivered Duty Paid) – Giao tại đích đã nộp thuế có nghĩa là người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định tại quốc gia của người mua và thanh toán mọi chi phí đưa hàng hóa đến điểm đến bao gồm thuế và thuế nhập khẩu.
Theo quy định được ghi trong DDP, người bán không chịu trách nhiệm dỡ hàng.
8. FAS: Giao hàng dọc mạn tàu
FAS (Free Alongside Ship) – Giao hàng dọc mạn tàu quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu của người mua tại cảng bốc hàng đã chỉ định từ trước. Nghĩa là tính từ thời điểm này, người mua phải chịu mọi rủi ro và chi phí về hư hỏng hoặc mất mát hàng hóa.
Quy tắc FAS thường được sử dụng trong các trường hợp khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển và người mua muốn kiểm soát việc nạp hàng lên tàu và đảm bảo rằng hàng hóa đã sẵn sàng để được nạp lên tàu tại cảng xuất phát.
Tuy nhiên, FAS không chịu trách nhiệm về việc vận chuyển đến điểm đích của người mua. Vì vậy, các chi phí và trách nhiệm sau khi hàng hóa đã nằm cạnh màn tàu tại cảng xuất phát thuộc về người mua.
9. FOB: Giao hàng trên tàu
FOB (Free On Board) – Giao hàng trên tàu quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đã xếp lên tàu. Rủi ro được chuyển giao ngay sau khi hàng hóa được đặt xuống tàu.
Từ thời điểm hàng hóa đã được đặt trên boong tàu, người mua chịu trách nhiệm về việc tiếp quản hàng hóa, bảo hiểm hàng hóa, thủ tục hải quan xuất khẩu, cước phí vận chuyển quốc tế và mọi chi phí và rủi ro liên quan đến hàng hóa.
10. CFR: Tiền hàng và cước phí
CFR (Cost and Freight) – Tiền hàng và cước phí nghĩa là người bán trả tiền vận chuyển hàng hóa tới cảng đích quy định. Rủi ro được chuyển giao cho người mua khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại nước xuất khẩu.
11. CIF: Tiền hàng, phí bảo hiểm và cước phí
CIF (Cost, Insurance and Freight) – Tiền hàng, phí bảo hiểm và cước phí là quy định dành riêng cho vận tải biển. Theo điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm về chi phí và cước phí đưa hàng đến cảng đích do người mua chỉ định.
Như vậy, TSL vừa cùng bạn tìm hiểu 11 quy tắc được nêu ra trong bộ quy tắc thương mại quốc tế Incoterms 2010. Hi vọng rằng những chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và vận dụng thành công những quy tắc trong Incoterms 2010 trong hoạt động giao dịch hàng hóa xuất nhập khẩu.