Ocean Freight – cước vận tải đường biển là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế. Trong bài viết này, TSL Logistics sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách tính phí vận tải đường biển, các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước và danh sách những phụ phí Ocean Freight phổ biến mà bạn cần nắm rõ để tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa.
Ocean Freight là gì
Ocean Freight hay còn gọi là cước vận tải biển, là chi phí phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ cảng xuất phát đến cảng đích. Đây là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng, giúp kết nối các thị trường quốc tế và tạo điều kiện cho hoạt động thương mại xuyên biên giới.
So với các phương thức vận tải khác như đường hàng không hay đường bộ, Ocean Freight được đánh giá là phương án tối ưu cho hàng hóa có khối lượng lớn, trọng tải nặng và không yêu cầu giao hàng gấp.
Cước vận tải biển được tính toán dựa trên nhiều yếu tố như loại hàng hóa, khối lượng, kích thước container, tuyến đường vận chuyển, thời điểm giao hàng và các phụ phí đi kèm. Trong lĩnh vực logistics, Ocean Freight thường được áp dụng dưới hai hình thức chính: FCL (Full Container Load) – vận chuyển nguyên container, và LCL (Less than Container Load) – vận chuyển hàng lẻ, chia sẻ container với các đơn vị khác.
Ai sẽ phải trả phí Ocean Freight
Trách nhiệm thanh toán cước phí Ocean Freight không cố định mà phụ thuộc vào điều kiện giao hàng (Incoterms) được thỏa thuận giữa người mua và người bán trong hợp đồng thương mại quốc tế.
Các điều kiện Incoterms chia trách nhiệm thanh toán thành hai nhóm chính:
- Người bán chịu phí vận tải biển: Khi áp dụng các điều kiện như CFR (Cost and Freight), CIF (Cost, Insurance, and Freight), DAP (Delivered at Place) hoặc DDP (Delivered Duty Paid). Người bán có trách nhiệm thanh toán cước vận tải biển và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến cảng đích và thường bao gồm cả bảo hiểm hàng hóa (trong trường hợp CIF).
- Người mua chịu phí vận tải biển khi áp dụng các điều kiện như FOB (Free on Board), EXW (Ex Works) hoặc FCA (Free Carrier). Trong những trường hợp này, người bán chỉ có trách nhiệm giao hàng đến địa điểm quy định, sau đó người mua sẽ làm việc trực tiếp với hãng tàu hoặc bên trung gian để xử lý quá trình vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
Các loại phụ phí Ocean Freight mà bạn cần biết
- Phụ phí biến động giá nhiên liệu (BAF – Bunker Adjustment Factor): Được áp dụng để điều chỉnh theo sự thay đổi của giá nhiên liệu tàu biển. Khi giá dầu trên thị trường tăng hoặc giảm, các hãng tàu sẽ điều chỉnh mức phí này để đảm bảo duy trì chi phí vận hành hợp lý.
- Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ (CAF – Currency Adjustment Factor): Chúng ta cần sử dụng ngoại tệ để thanh toán chi phí vận tải và để bù đắp rủi ro về biến động tỷ giá thì hãng tàu sẽ thu thêm phụ phí CAF.
- Phụ phí mất cân đối vỏ container (CIC – Container Imbalance Charge): Do sự chênh lệch cung cầu container giữa các khu vực, nhiều hãng tàu phải vận chuyển lượng lớn container rỗng từ nơi có thừa đến nơi có nhu cầu. Điều này làm phát sinh chi phí vận hành, và khoản phụ phí CIC được thu để bù đắp chi phí này.
- Phụ phí thay đổi nơi đến (COD – Change of Destination Fee): Phụ phí COD được áp dụng khi chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đích sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu. Việc thay đổi này làm phát sinh chi phí bổ sung như điều chỉnh hành trình, cập cảng trung gian hoặc sắp xếp lại hàng hóa.
- Phụ phí giao hàng đến cảng: Là khoản phí mà các hãng tàu sẽ thu để chi trả cho việc chuyển hàng, xếp dỡ hàng hóa.
- Phụ phí qua kênh đào Panama (PCS) : Khi lô hàng của bạn phải đi qua kênh đào Panama bạn sẽ mất thêm phụ phí. Phí này được áp dụng để hãng tàu trả cho cơ sở quản lý kênh đào.
- Phụ phí kẹt cảng (PCS): Là khoản phụ phí mà bạn sẽ phải trả khi cảng dỡ hàng hoặc cảng xếp hàng gặp tình trạng ùn tắc, gây chậm chạp trong quá trình xếp dỡ.
- Phụ phí mùa cao điểm (PSS): Trong những giai đoạn nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng hãng tàu sẽ phải hoạt động hết công suất và chi phí vận hành tăng cao nên sẽ cần thu thêm phí mùa cao điểm.
- Phụ phí qua kênh đào Suez (SCS): Đây là khoản phí bạn phải trả khi hàng hóa qua kênh đào Suez. Tương tự PCS của kênh Panama, SCS là chi phí mà hãng tàu trả cho cơ quan quản lý kênh đào.
- Phụ phí xếp dỡ tại cảng (THC): là khoản phí cơ bản trong vận chuyển biển, liên quan đến các hoạt động xếp container lên tàu, chuyển container xuống và xử lý hàng hóa hóa tại cảng.
Cách tính phí Ocean Freight
Cách tính O/F không quá khó, chỉ cần áp dụng công thức sau:
O/F = (Dài x Rộng x Cao) x Số lượng kiện hàng (CBM) x Đơn giá trên mỗi CBM
Nếu tính theo trọng lượng, công thức sẽ là:
O/F = Trọng lượng hàng (kg) x Đơn giá trên mỗi tấn hoặc kg
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí O/F
- Tuyến thương mại: Mỗi tuyến đường vận chuyển có mức giá khác nhau do sự khác biệt về nhu cầu thị trường, cơ sở hạ tầng cảng và chính sách của hãng tàu.
- Khoảng cách vận chuyển: Cước phí vận tải biển phụ thuộc lớn vào khoảng cách giữa cảng xuất phát và cảng đích, khoảng cách càng xa thì phí càng cao.
- Trọng lượng hoặc thể tích hàng hóa: Các hãng tàu áp dụng hai phương pháp tính cước là theo trọng lượng (kg) hoặc theo thể tích.
- Loại hàng hóa: Tùy thuộc vào chủng loại hàng hóa mà giá vận chuyển cũng sẽ khác nhau. Hàng nguy hiểm, hàng đông lạnh, hoặc hàng siêu trường siêu trọng có thể phát sinh thêm chi phí đặc biệt do yêu cầu về vận chuyển an toàn.
- Loại container: Container 20ft, 40ft và 45ft có mức giá khác nhau. Container lớn hơn thường có cước phí cao hơn nhưng có thể tiết kiệm hơn nếu tối ưu không gian hàng hóa.
- Ngoài những yếu tố trên thì những yếu tố như giá nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ, tính hình chính trị,… cũng làm ảnh hưởng lớn đến chi phí Ocean Freight.
Trên đây là bài viết chi tiết về chủ đề Ocean Freight mà TSL muốn gửi đến bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề trên hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: *1688 để nhận được báo giá chính xác nhất nhé.