Trong bài viết này, TSL sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm thủ tục nhập khẩu xe ô tô nguyên chiếc từ A đến Z, giúp bạn hiểu rõ các bước cần chuẩn bị, hồ sơ cần có cũng như những lưu ý quan trọng để việc nhập khẩu diễn ra thuận lợi và tiết kiệm thời gian.
Chính sách nhập khẩu xe ô tô mới nhất 2025
Một vài quy định liên quan đến thủ tục nhập khẩu xe ô tô mà bạn nên biết.
- Quyết định số 50/2006/QĐ-TTg cấp ngày 07/03/2006
- Quyết định số 31/2011/TT-BGTVT cấp ngày 15/04/2011
- Nghị định số 108/2015/NĐ-CP cấp ngày 28/10/2015
- Thông tư số 195/2015/TT- BTC cấp ngày 24/11/2015
- Nghị định 128/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020.
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14/4/2017;
Mã HS của xe ô tô
Nếu bạn muốn làm thủ tục nhập khẩu ô tô thì xác định chính xác mã HS là điều tiên quyết vì chúng sẽ cho biết mức thuế nhập khẩu cũng như các quy định có liên quan. Mã HS ô tô chở người được xếp vào nhóm 87.03, bao gồm các loại xe có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ xe buýt và xe chở nhiều hơn 10 chỗ thuộc nhóm 87.02). Trong đó, nhóm này bao quát cả xe sedan, SUV, station wagon, motorhome, xe đua và xe ô tô điện – những phân khúc đang được nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi làm thủ tục nhập khẩu.
Để dễ hình dung, bạn có thể tham khảo bảng mã HS chi tiết dưới đây.
Mã HS | Mô tả |
870310 | Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự |
870321 | Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc |
870322 | Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc |
870323 | Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
870324 | Dung tích xi lanh trên 3.000 cc. |
870331 | Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc |
870332 | Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc |
870333 | Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
Thuế nhập khẩu xe ô tô
Khi nhập khẩu xe ô tô về Việt Nam, cả doanh nghiệp và cá nhân đều phải tuân thủ các quy định về thuế theo Luật Thuế xuất nhập khẩu. Những loại thuế này bao gồm: thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) và các khoản phí liên quan khác.
Thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu được áp dụng dựa trên HS Code 8703 đối với xe chở người từ 09 chỗ ngồi trở xuống (bao gồm cả ghế lái). Với nhóm xe có dung tích xi lanh nhỏ dưới 1.500cc, mức thuế được áp dụng theo dạng thuế hỗn hợp như sau:
- Xe ô tô dưới 1.000cc: mức thuế quy định là 5.000 USD.
- Xe từ 1.000cc đến dưới 1.500cc: mức thuế là 10.000 USD.
Đối với xe có dung tích xi lanh lớn hơn, cách tính thuế nhập khẩu sẽ theo công thức:
- Xe dung tích từ 1.500cc đến dưới 2.500cc: Thuế nhập khẩu = X + 5.000 USD (trong đó X là mức thuế suất theo quy định biểu thuế ưu đãi MFN hoặc FTA).
- Xe dung tích từ 2.500cc trở lên: Thuế nhập khẩu = X + 15.000 USD.
Thuế VAT
Sau khi áp dụng thuế nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt, giá trị xe sẽ tiếp tục chịu thuế VAT 10%. Công thức tính như sau:
VAT = (Giá CIF + Thuế nhập khẩu + Thuế TTĐB) × 10%
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế TTĐB áp dụng đối với ô tô nhằm điều tiết tiêu dùng, nhất là các dòng xe dung tích lớn. Mức thuế suất phổ biến hiện nay là:
- Xe có dung tích xi lanh từ 2.000 cm³ đến 3.000 cm³: áp dụng thuế suất 50%.
- Xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cm³: áp dụng thuế suất 60%.
Để biết chính xác mức thuế áp dụng cho từng loại xe, doanh nghiệp và cá nhân nên đối chiếu với biểu thuế nhập khẩu ưu đãi mới nhất hoặc tham khảo trực tiếp tại các đơn vị tư vấn hải quan. Nếu cần hỗ trợ chi tiết về thủ tục và chi phí, bạn có thể liên hệ hotline 0866 139 944 / 0246 292 9229 của TSL để được tư vấn chuyên sâu.
Bộ hồ sơ nhập khẩu ô tô
Dưới đây là bộ hồ sơ không được thiếu khi làm thủ tục nhập khẩu xe ô tô:
- Tờ khai hải quan;
- Vận đơn (Bill of lading);
- Hóa đơn thương mại (Commercial invoice);
- Hợp đồng thương mại (Sale contract);
- Danh sách đóng gói (Packing list);
- Chứng nhận xuất xứ;
- Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường
- Catalog;
Quy trình làm thủ tục nhập khẩu xe ô tô
Bước 1: Khai tờ khai quan
Trong quy trình nhập khẩu xe ô tô, bước đầu tiên và quan trọng nhất chính là khai tờ khai hải quan điện tử. Doanh nghiệp hoặc cá nhân cần đăng nhập vào hệ thống VNACCS/VCIS của Tổng cục Hải quan để điền đầy đủ thông tin liên quan đến lô hàng, bao gồm: loại xe, mã HS, trị giá tính thuế, số khung – số máy, chứng từ vận tải và hóa đơn thương mại. Việc khai báo cần được thực hiện trong vòng 15 ngày kể từ khi hàng đến cửa khẩu để tránh phát sinh chi phí lưu kho bãi không cần thiết.
Bước 2: Mở tờ khai quan
Sau khi khai báo thành công, người nhập khẩu tiến hành in tờ khai hải quan và nộp tại chi cục hải quan cửa khẩu để làm thủ tục mở tờ khai. Tại bước này, hàng hóa sẽ được phân luồng theo hệ thống quản lý rủi ro. Thông thường, xe ô tô nhập khẩu thuộc nhóm hàng quản lý đặc biệt nên thường rơi vào luồng vàng hoặc luồng đỏ, đồng nghĩa với việc cần cung cấp đầy đủ hồ sơ giấy tờ kèm theo như giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, vận đơn, và các chứng từ kỹ thuật khác. Việc chuẩn bị kỹ càng sẽ giúp quá trình mở tờ khai diễn ra thuận lợi, tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại hoặc phải bổ sung nhiều lần.
Bước 3: Thông quan tờ khai
Hoàn tất mở tờ khai, lô hàng sẽ chuyển sang bước thông quan. Tuy nhiên, với mặt hàng ô tô, đây chỉ là thông quan tạm thời. Người nhập khẩu vẫn bắt buộc phải đưa xe đi kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường tại các trung tâm được Bộ Giao thông Vận tải chỉ định. Sau khi có chứng nhận hợp quy, doanh nghiệp mới đủ điều kiện hoàn tất thông quan chính thức và xe ô tô mới được phép lưu hành, đăng kiểm và bán ra thị trường.
Bước 4: Công bố hợp quy
Sau khi xe ô tô đã được đưa về kho hoặc cảng, doanh nghiệp nhập khẩu cần thực hiện bước công bố hợp quy theo đúng quy định. Đây là thủ tục bắt buộc nhằm chứng minh chiếc xe đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và bảo vệ môi trường. Thông thường, chủ hàng phải đưa xe đến các trung tâm thử nghiệm được Bộ Giao thông Vận tải chỉ định để tiến hành kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và kiểm soát khí thải. Sau khi có kết quả kiểm tra đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ nộp hồ sơ công bố hợp quy cho cơ quan quản lý chuyên ngành. Tiếp đó, giấy chứng nhận này cần được bổ sung vào hồ sơ hải quan để hoàn tất quá trình thông quan xe nhập khẩu.
Bước 5: Thanh lý tờ khai
Khi đã hoàn tất các thủ tục kiểm tra và công bố hợp quy, doanh nghiệp tiếp tục thực hiện bước thanh lý tờ khai hải quan. Tờ khai sau khi được thanh lý đồng nghĩa với việc xe đã chính thức được phép lưu hành.
Lưu ý khi làm thủ tục nhập khẩu xe ô tô
Một vài lưu ý hữu ích giúp việc nhập khẩu xe ô tô thuận lợi hơn:
- Ô tô không nằm trong danh mục hàng hóa bị cấm nhập khẩu vào Việt Nam. Tuy nhiên chỉ được nhập khẩu ô tô không 5 năm kể từ năm sản xuất
- Với ô tô đã được đăng ký phải có thời gian tối thiểu là 6 tháng và chạy không quá 10.000km
- Không được nhập khẩu ô tô có tay lái nghịch, tay lái bên phải
- Sử dụng dịch vụ ủy thác nhập khẩu của TSL để rút ngắn thời gian làm thủ tục, đảm bảo hàng hóa thông quan an toàn.
Trên đây là những chia sẻ về chủ đề thủ tục nhập khẩu xe ô tô mà TSL muốn gửi đến bạn. Nếu như bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề trên hãy liên hệ cho chúng tôi để được giải đáp ngay nhé.