Hàng mậu dịch và phi mậu dịch tuy quen thuộc nhưng lại dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt với những cá nhân hoặc tổ chức mới tham gia lĩnh vực ngoại thương. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hàng mậu dịch và phi mậu dịch không chỉ giúp tối ưu thời gian thông quan mà còn hạn chế tối đa các rủi ro về pháp lý và chi phí phát sinh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ đặc điểm, mục đích sử dụng cũng như thủ tục của từng loại hàng.
Thế nào là hàng mậu dịch và phi mậu dịch
Nói một cách đơn giản, “mậu dịch” chính là hoạt động mua bán, giao thương hàng hóa giữa các quốc gia có tính thương mại, được quản lý chặt chẽ bởi cơ quan hải quan. Ngược lại, “phi mậu dịch” lại là những hoạt động xuất nhập khẩu không nhằm mục đích thương mại, thường áp dụng cho hàng biếu tặng, hàng viện trợ, hàng mẫu thử hoặc hành lý cá nhân.
Từ hai định nghĩa trên, chúng ta có thể hiểu rằng hàng mậu dịch là các loại hàng hóa có giá trị thương mại rõ ràng, còn hàng phi mậu dịch là những loại hàng hóa phục vụ mục đích phi lợi nhuận.
Hàng mậu dịch là gì
Hàng mậu dịch là loại hàng hóa được xuất nhập khẩu nhằm mục đích thương mại, có hợp đồng mua bán quốc tế, chứng từ thanh toán qua ngân hàng, và chứng từ vận tải hợp pháp như bill of lading hoặc airway bill. Các loại hàng hóa này chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước, phải khai báo hải quan đầy đủ, có mã HS Code rõ ràng, và nộp đầy đủ thuế xuất nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT) theo quy định hiện hành.
Ví dụ, khi một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu linh kiện điện tử từ Nhật Bản để phục vụ sản xuất, đây được xem là hàng mậu dịch. Loại hàng này cần có hợp đồng thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), chứng nhận xuất xứ (C/O) và tờ khai hải quan để được thông quan hợp pháp.
Hàng phi mậu dịch là gì
Khác với hàng mậu dịch, hàng phi mậu dịch là loại hàng hóa không nhằm mục đích thương mại, không phát sinh hợp đồng mua bán, và thường được gửi với các mục đích như biếu tặng, viện trợ, cho – tặng mẫu sản phẩm hoặc nghiên cứu thử nghiệm. Dù không mang tính chất thương mại, hàng phi mậu dịch vẫn cần khai báo hải quan và nộp thuế nhập khẩu theo quy định pháp luật.
Căn cứ Điều 9, Nghị định 134/2016/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 01/09/2016, một số trường hợp hàng phi mậu dịch được miễn thuế nhập khẩu, bao gồm:
- Hàng hóa nhập khẩu bằng dịch vụ chuyển phát nhanh có giá trị hải quan dưới 1.000.000 VNĐ hoặc số tiền thuế phải nộp dưới 100.000 VNĐ;
- Hàng hóa có tổng giá trị hải quan dưới 500.000 VNĐ
- Hàng hóa được miễn thuế theo các hiệp ước thương mại mà Việt Nam là thành viên.
Phân biệt hàng mậu dịch và hàng phi mậu dịch
Điểm giống nhau giữa hàng mậu dịch và phi mậu dịch
Trước hết, cả hàng mậu dịch và hàng phi mậu dịch đều thuộc sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước thông qua các cơ quan chức năng. Mọi lô hàng khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu, dù có mục đích thương mại hay không, đều phải thực hiện thủ tục khai báo hải quan theo quy định pháp luật. Điều này giúp Nhà nước kiểm soát nguồn gốc, số lượng, chất lượng hàng hóa cũng như chính sách thuế liên quan.
Ngoài ra, cả hai loại hàng hóa này đều phải nộp thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu thuộc diện chịu thuế theo quy định của Luật Thuế GTGT. Nhiều người thường nhầm rằng hàng phi mậu dịch sẽ được miễn hoàn toàn thuế, nhưng thực tế chỉ một số trường hợp đặc biệt (được quy định tại Điều 9, Nghị định 134/2016/NĐ-CP) mới được miễn thuế nhập khẩu hoặc giảm thuế.
Một điểm tương đồng khác là cả hai đều cần chứng từ hợp lệ. Dù là hóa đơn thương mại, phiếu xuất kho hay tờ khai hải quan phi mậu dịch, doanh nghiệp và cá nhân đều cần chứng minh nguồn gốc và giá trị của hàng hóa để được thông quan. Việc thiếu chứng từ không chỉ khiến quá trình thông quan bị trì hoãn mà còn có thể dẫn đến việc bị xử phạt hành chính hoặc thậm chí tịch thu hàng hóa nếu bị xác định là vi phạm.
Nhiều người lầm tưởng rằng hàng phi mậu dịch sẽ được thông quan nhanh chóng vì không liên quan đến hoạt động thương mại. Thực tế hoàn toàn ngược lại: hàng phi mậu dịch vẫn có thể bị kiểm tra thực tế, kiểm tra hồ sơ khi cơ quan hải quan nghi ngờ về tính hợp pháp hoặc giá trị khai báo.
Điểm khác nhau
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hàng mậu dịch và hàng phi mậu dịch nằm ở mục đích xuất nhập khẩu.
Hàng mậu dịch là hàng hóa được xuất hoặc nhập khẩu với mục đích thương mại nghĩa là được dùng để mua bán, kinh doanh hoặc sản xuất trong chuỗi cung ứng. Ví dụ, một công ty nhập khẩu nguyên liệu nhựa để sản xuất đồ gia dụng, hoặc nhập lô hàng quần áo để phân phối trong nước, đều được xếp vào nhóm hàng mậu dịch.
Ngược lại, hàng phi mậu dịch là loại hàng hóa không nhằm mục đích kinh doanh. Đây thường là hàng mẫu, quà biếu, quà tặng, hàng viện trợ, hàng cá nhân gửi về, hoặc hàng được gửi cho mục đích nghiên cứu, trưng bày, thử nghiệm.
Ngoài ra, hai loại hàng này cũng khác nhau rõ rệt về thủ tục và thời gian thông quan.
Hàng mậu dịch thường có quy trình khai báo hải quan chi tiết hơn, phải qua nhiều bước kiểm tra chứng từ, xác định trị giá hải quan, mã HS, xuất xứ hàng hóa… Do khối lượng và giá trị thương mại cao, hàng mậu dịch có thể bị kiểm tra thực tế hàng hóa hoặc yêu cầu chứng từ bổ sung, khiến thời gian thông quan kéo dài hơn.
Trong khi đó, hàng phi mậu dịch thường có quy trình khai báo đơn giản hơn, đôi khi được ưu tiên thông quan nhanh nếu đầy đủ chứng từ và thuộc trường hợp miễn thuế.
Thủ tục thông quan của hàng mậu dịch và hàng phi mậu dịch
Thủ tục thông quan hàng mậu dịch
- Bước 1: Thực hiện khai tờ khai hải quan: Doanh nghiệp cần nhập đầy đủ thông tin về mã HS, trị giá hàng hóa, xuất xứ, điều kiện giao hàng (Incoterms), và phương thức vận chuyển. Việc khai báo chính xác ngay từ đầu giúp giảm thiểu rủi ro bị phân luồng đỏ hoặc chậm trễ thông quan.
- Bước 2: Mở tờ khai: Sau khi hoàn tất việc khai báo điện tử, doanh nghiệp cần tiến hành mở tờ khai tại chi cục hải quan cửa khẩu nơi hàng đến. Tại bước này, hệ thống tự động phân luồng: luồng xanh (miễn kiểm tra), luồng vàng (kiểm tra hồ sơ) hoặc luồng đỏ (kiểm tra thực tế hàng hóa).
- Bước 3: Làm thủ tục kiểm tra hải quan và thông quan: Sau khi mở tờ khai, cán bộ hải quan sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ và nếu cần, kiểm tra thực tế hàng hóa. Mục đích là đảm bảo hàng hóa khai báo phù hợp với thực tế và tuân thủ quy định về chính sách quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu, như kiểm dịch, kiểm tra an toàn thực phẩm hoặc chứng nhận hợp quy.
- Bước 4: Nộp thuế và đưa hàng hóa về kho: Sau khi hàng được thông quan, doanh nghiệp cần nộp các loại thuế liên quan như thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (GTGT) và các loại thuế khác nếu có. Khi nghĩa vụ thuế hoàn tất, doanh nghiệp có thể làm thủ tục nhận hàng và vận chuyển về kho.
Thủ tục thông quan hàng phi mậu dịch
Quy trình làm thủ tục nhập khẩu hàng phi mậu dịch được thể hiện chi tiết ở Thông tư 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 25/3/2015. Cụ thể sẽ có bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị chứng từ cần thiết và tiến hành khai tờ khai quan
- Bước 2: Làm thủ tục mở tờ khai quan tại chi cục hải quan
- Bước 3: Sau khi mở tờ khai, cần xuống cửa khẩu để thực hiện thủ tục thông quan và đóng thuế.
- Bước 4: Sau khi tờ khai thông quan thành công tiến hàng lấy tờ khai thông qua và mang hàng hóa về.
>>> Tham khảo bài viết: Thủ tục hải quan nhập khẩu hàng phi mậu dịch để biết thêm chi tiết.
Trên đây là bài viết chi tiết về việc phân biệt hàng mậu dịch và phi mậu dịch mà TSL muốn gửi đến bạn. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về vấn đề này hãy liên hệ với chúng tôi ngay nhé.