Chi tiết 6 quy tắc áp mã HS code

Mã HS là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đóng vai trò quan trọng khi thực hiện các thủ tục hải quan. Chính bởi đặc tính hàng hóa thường rất đa dạng nên việc xác định mã HS không dễ dàng và khá rắc rối. TSL với kinh nghiệm làm thủ tục xuất nhập khẩu và tra cứu mã HS cho nhiều mặt hàng sẽ mách bạn 6 quy tắc áp mã HS đơn giản và dễ nhớ nhất!

Mã HS code là gì? Cấu trúc của mã HS

HS là viết tắt của Harmonized Commodity Description and Coding System (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa), là một mã số được sử dụng với mục đích phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu theo Hệ thống phân loại do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát hành.

6 quy tắc áp mã hs

Hiểu một cách đơn giản, mã HS dùng để phân loại hàng hóa theo Danh mục xuất nhập khẩu. Từ mã này, nhà nhập khẩu và xuất khẩu có thể biết được thuế xuất nhập khẩu của hàng hóa đó, cũng như các chính sách khác liên quan đến hàng hóa như: quản lý rủi ro, chính sách mặt hàng,…

Việc xác định sai mã HS code sẽ dẫn đến nhiều hậu quả như: chỉnh sửa tờ khai, xin hoàn thuế, thông quan chậm trễ hơn dự kiến,… Vì vậy, khi tra cứu mã HS cho mặt hàng cần nhập khẩu, bạn cần cẩn trọng để tìm đúng mã HS cho mặt hàng cần xuất nhập khẩu. 

>>> Đọc thêm: FCL, LCL là gì? Phân biệt hàng nguyên cont FCL và hàng lẻ LCL

Cấu trúc của mã HS

Cấu trúc một mã HS code gồm 4 phần chính, đó là: Phần, Chương, Nhóm, Phân nhóm. Cụ thể:

  • Phần: Mã HS bao gồm tổng cộng 21 hoặc  22 phần, mỗi phần đều có chú thích riêng.
  • Chương: Mã HS bao gồm 97 chương, trong đó chương 98 và 99 là dành riêng cho từng quốc gia. Mỗi chương sẽ có chú giải riêng. Trong đó 2 ký tự đầu dùng để mô tả tổng quát về hàng hóa.
  • Nhóm: Phân chia hàng hóa theo từng nhóm chung, gồm 2 ký tự.
  • Phân nhóm: Được chia ra từ nhóm chung hơn, bao gồm 2 ký tự.

6 quy tắc áp mã hs

Vai trò của mã HS code trong xuất nhập khẩu

Mã HS code giúp xác định chính xác sản phẩm cụ thể được xuất nhập khẩu. Điều này rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm được phân loại đúng cách và tuân thủ các quy định hải quan và thuế nhập khẩu.

Mỗi mã HS code có mức thuế nhập khẩu riêng, việc phân loại đúng mã HS code sẽ giúp nhà nhập khẩu tính toán chính xác khoản thuế cần nộp và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế, tránh những rủi ro pháp lý sau này.

6 quy tắc áp mã hs

Hơn nữa, các quy định và hạn chế về xuất nhập khẩu thường được áp dụng dựa trên mã HS code. Việc xác định mã HS code sai có thể dẫn đến việc thất thoát, chậm trễ hoặc vi phạm quy định hải quan. Vì vậy việc tra cứu chính xác mã HS khi thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu là rất quan trọng.

6 quy tắc áp mã HS

Để áp dụng mã HS cho hàng hóa một cách chuẩn xác, trước hết bạn cần phân loại cho hàng hóa. Xem xét lần lượt các quy tắc áp mã HS theo thứ tự từ quy tắc 1 đến quy tắc 6 cho đến khi tìm được mã HS phù hợp thì dừng lại, không xét tiếp những quy tắc tiếp theo. Cụ thể như sau:

Quy tắc 1: Chú giải chương và định danh hàng hóa

Phần và Chương chỉ hỗ trợ xác định hàng hóa thuộc phần nào chương nào, không có giá trị pháp lý trong việc phân loại hàng hóa. Mục đích của Phần và Chương được đưa ra nhằm giúp việc tra cứu định danh diễn ra dễ dàng. 

Phần và Chương cũng không thể miêu tả hết các loại hàng hóa nằm trong chương đó. Do đó, bạn cần dựa vào chú giải và phân nhóm sản phẩm để phân loại hàng hóa. Chú giải của từng chương là yếu tố quyết định việc phân loại hàng trong chương đó. Điều này rất quan trọng và được áp dụng trong các quy tắc tiếp theo. Vì vậy chúng ta phải kiểm tra chú giải của phần và chương để đảm bảo hàng hóa được phân loại chính xác.

Ví dụ: Sản phẩm tivi Sony 45 inch thuộc chương 85: Máy móc, thiết bị điện tử và các bộ phận của chúng. Để xác định mã HS của sản phẩm này, bạn đọc chú giải chương 85 và tra mã mã theo tên định danh. Tivi thuộc nhóm 8528 nên mã HS của tivi Sony 45 inch là 85287219.

6 quy tắc áp mã hs

Quy tắc 2: Sản phẩm chưa hoàn thiện và hợp chất cùng nhóm

Quy tắc 2a: Sản phẩm chưa hoàn thiện

Nếu sản phẩm chưa hoàn thiện và thiếu một số bộ phận nhưng có tính năng tương tự như sản phẩm hoàn thiện sẽ được xếp vào cùng mã với sản phẩm hoàn thiện.

Ví dụ: Một chiếc xe đạp thiếu yên xe vẫn sẽ được áp dụng mã sản phẩm của xe đạp hoàn thiện nếu yên xe được tháo rời và sẽ được lắp ráp sau này. Như vậy, nếu một sản phẩm có các bộ phận tháo rời và các bộ phận đó được lắp ráp sau này để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh, sản phẩm đó sẽ được áp dụng mã của sản phẩm hoàn chỉnh.

Quy tắc 2b: Hỗn hợp, hợp chất của các nguyên liệu hoặc các chất

Hàng hóa là một hỗn hợp các nguyên liệu và chất liệu sẽ được phân loại theo quy tắc này. Cụ thể như sau:

  • Nếu một hỗn hợp hoặc hợp chất của các nguyên liệu hoặc chất trong cùng một nhóm, nó sẽ được phân loại trong nhóm đó.
  • Nếu một hỗn hợp hoặc hợp chất của các nguyên liệu hoặc chất trong các nhóm khác nhau, nó sẽ được áp mã dựa trên chất cơ bản nhất của hỗn hợp. 

Ví dụ: Nước rửa tay là hỗn hợp của các chất hóa học như: Cồn, Sodium Lactate (Chất hút ẩm), Tinh dầu,… Để phân loại hỗn hợp này, chúng ta sẽ áp dụng mã chất cơ bản là nước rửa tay. 

6 quy tắc áp mã hs

Quy tắc 3: Hàng hóa thuộc nhiều nhóm

Quy tắc 3a

Nhóm hàng hóa có mô tả chi tiết nhất sẽ được ưu tiên phân loại sản phẩm hơn các nhóm có mô tả tổng quát.

Ví dụ 1: Hỗn hợp nấu bia gồm 60% lúa mì (mã HS 1001), 30% lúa đại mạch (mã HS 1003), và 10% phụ gia. Mã HS code của hỗn hợp nấu bia này là 1001.

Ví dụ 2: Một chiếc thắt lưng làm từ da ở mặt trên, nhựa ở mặt dưới và có một khuy cài bằng nhôm. Do da có giá trị cao hơn nhựa và nhôm, nên sản phẩm này có thể phân loại với mã HS code 4203 (hàng may mặc và phụ kiện quần áo bằng da).

Quy tắc 3b

Trường hợp không thể phân loại hàng hóa hỗn hợp theo quy tắc 3a, ta có thể phân loại theo nguyên liệu hoặc bộ phận cấu thành.

Ví dụ: Trong bộ sản phẩm máy tạo kiểu tóc bao gồm: Máy tạo kiểu tóc, lược, ghim tóc thì máy tạo kiểu tóc có tính năng đặc biệt nhất và là sản phẩm chính nên sẽ áp dụng mã HS của sản phẩm này cho cả bộ sản phẩm.

Quy tắc 3c

Trường hợp không thể áp dụng Quy tắc 3a hoặc 3b, quy tắc 3c sẽ được sử dụng để phân loại hàng hóa. Theo quy tắc này, hàng hóa sẽ được phân loại vào nhóm cuối cùng trong danh sách nhóm được xem xét để phân loại. 

Ví dụ: Một bộ sản phẩm sửa chữa bao gồm Cờ lê, Kìm, Tô vít. Trong đó Cờ lê có mã HS nằm ở thứ tự sau cùng trong danh sách các mã HS được xem xét. Vì vậy, để phân loại bộ sản phẩm sửa chữa này, bạn sẽ áp mã HS của sản phẩm Cờ Lê cho bộ sản phẩm sửa chữa.

Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống nhất

Trường hợp hàng hóa không thể phân loại theo các quy tắc nêu trên thì sẽ được phân loại vào nhóm hàng hóa giống chúng nhất.

Quy tắc này áp dụng so sánh hàng hóa định phân loại với hàng hóa tương tự đã được phân loại để từ đó xác định nhóm hàng hóa giống nhất. Các yếu tố để xác định hàng hóa giống nhau bao gồm: mô tả, đặc điểm, tính chất, mục đích sử dụng của hàng hóa.

6 quy tắc áp mã hs

Quy tắc 5: Hộp đựng, bao bì

Quy tắc 5a: Hộp, bao, túi và các loại bao bì chứa đựng tương tự

Các loại bao, túi, hộp đựng phù hợp hoặc có hình dạng đặc biệt, dùng để chứa sản phẩm xác định, dùng trong thời gian dài và đi kèm với sản phẩm khi bán sẽ được phân loại cùng với sản phẩm bên trong.

Ví dụ: Túi dùng để đựng đàn guitar sẽ được áp mã HS cùng với đàn guitar.

Quy tắc 5b: Bao bì

Quy tắc này áp dụng cho việc phân loại các loại bao bì thường được sử dụng với mục đích đóng gói và chứa đựng hàng hóa, bao gồm các sản phẩm được nhập cùng hàng hóa như hộp carton, túi nilon,… 

Quy tắc này không áp dụng cho các loại bao bì chất liệu kim loại có thể tái sử dụng.

Quy tắc 6: Giải thích cách phân loại và so sánh cho đúng

Việc phân loại hàng hóa và các phân nhóm của một nhóm cần đảm bảo sự phù hợp theo nội dung của từng phân nhóm, với chú giải phân nhóm và với chú giải của chương liên quan.

Để so sánh một sản phẩm giữa các nhóm hoặc phân nhóm khác nhau cần đảm bảo so sánh cùng cấp độ. 

Trên đây là 6 quy tắc áp mã HS TSL muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng những thông tin trong bài sẽ giúp bạn tìm được mã HS phù hợp cho mặt hàng của mình. 

Nếu bạn gặp khó khăn khi tra cứu mã HS code, có thể liên hệ tới TSL để được hỗ trợ tra cứu mã HS. Là đơn vị tiên phong trong cung cấp dịch vụ khai hải quan và hỗ trợ làm thủ tục nhập khẩu cho nhiều khách hàng trên toàn quốc, chúng tôi tự tin giúp bạn tra cứu mã HS nhanh chóng và chính xác nhất. 

Tại TSL, bạn chỉ cần cung cấp đầy đủ thông tin về mặt hàng, mã HS sẽ được xác định một cách cụ thể và chuẩn xác nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi còn tư vấn và hỗ trợ làm thủ tục hải quan. Liên hệ ngay tới TSL để được hỗ trợ tốt nhất!

Đánh giá